Tổng hợp những từ vựng cơ bản về bữa ăn trong tiếng Nhật
1. 朝食 <chou shoku> Bữa sáng

2. 昼食 <chuu shoku> Bữa trưa

3. 夕食 <yuu shoku> Bữa tối

4. 夜食 <ya shoku> Bữa ăn đêm

5. 御飯 <gohan> Bữa ăn/bữa cơm
6. 弁当 <bentou> Hộp Ăn trưa
7. 駅弁 <ekiben> Hộp Cơm trên tàu
8. お八つ <oyatsu> Snack/Giải khát hay Ăn nhẹ
9.食べ物 <tabe mono> Thức ăn


